Vận Động Viên

001. Hoàng Quốc Thịnh
82.5 kg

001. Hoàng Quốc Thịnh

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2004
Team /VĐV tự do:
Tự do
002. Bùi Thị Bích Quyền
52.0 kg

002. Bùi Thị Bích Quyền

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
2002
Team /VĐV tự do:
Tự do
003. Nguyễn Gia Bảo
67.5 kg

003. Nguyễn Gia Bảo

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1995
Team /VĐV tự do:
Tự do
004. Nguyễn Chí Dũng
67.5 kg

004. Nguyễn Chí Dũng

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1995
Team /VĐV tự do:
Tự do
005. Nguyễn Lê Gia Huy
90.0 kg

005. Nguyễn Lê Gia Huy

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2006
Team /VĐV tự do:
Tự do
006.Nguyễn Trần Phi Khanh
82.5 kg

006.Nguyễn Trần Phi Khanh

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1999
Team /VĐV tự do:
Tự do
Phạm Minh Tuấn
82.5 kg

Phạm Minh Tuấn

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1995
Team /VĐV tự do:
Tự do
Lê Quốc Bảo
75.0 kg

Lê Quốc Bảo

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1999
Team /VĐV tự do:
Tự do
Trương Bảo Huy
75.0 kg

Trương Bảo Huy

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2000
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Minh Nhật
67.5 kg

Nguyễn Minh Nhật

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2003
Team /VĐV tự do:
Tự do
Trần Hoàng Lịch
75.0 kg

Trần Hoàng Lịch

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1999
Team /VĐV tự do:
Tự do
Hồ Thế Vinh
67.5 kg

Hồ Thế Vinh

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1995
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Khắc Hoàn
90.0 kg

Nguyễn Khắc Hoàn

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1993
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Văn Kiếm
82.5 kg

Nguyễn Văn Kiếm

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2000
Team /VĐV tự do:
Tự do
Lê Thanh Tuấn
82.5 kg

Lê Thanh Tuấn

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1999
Team /VĐV tự do:
Tự do
Trịnh Anh Kiệt
67.5 kg

Trịnh Anh Kiệt

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2006
Team /VĐV tự do:
Tự do
Hàng Thành Nhân
75.0 kg

Hàng Thành Nhân

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1998
Team /VĐV tự do:
Tự do
Phan Thành Trung
75.0 kg

Phan Thành Trung

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1995
Team /VĐV tự do:
Tự do
Phan Triệu Vy
60.0 kg

Phan Triệu Vy

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
2000
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nonna Mosiashvilli
60.0 kg

Nonna Mosiashvilli

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
1991
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Hoàng Anh Duy
100.0 kg

Nguyễn Hoàng Anh Duy

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Đan Trường
67.5 kg

Nguyễn Đan Trường

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2001
Team /VĐV tự do:
Tự do
023. Đào Quốc Thắng
90.0 kg

023. Đào Quốc Thắng

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1998
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Thanh Phát
67.5 kg

Nguyễn Thanh Phát

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
Hồ Khánh Toàn
90.0 kg

Hồ Khánh Toàn

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2006
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Vũ Linh
67.5 kg

Nguyễn Vũ Linh

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2002
Team /VĐV tự do:
Tự do
Đỗ Phi Long
67.5 kg

Đỗ Phi Long

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2001
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Đoàn Hoàng Anh
75.0 kg

Nguyễn Đoàn Hoàng Anh

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2003
Team /VĐV tự do:
Tự do
Lữ Phú Quý
67.5 kg

Lữ Phú Quý

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2005
Team /VĐV tự do:
Tự do
Myongrin Amber Choi
60.0 kg

Myongrin Amber Choi

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
19890830
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Huỳnh Phúc Thiên
75.0 kg

Nguyễn Huỳnh Phúc Thiên

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2007
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Quang Trường
75.0 kg

Nguyễn Quang Trường

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
Trần Tiến Đạt
75.0 kg

Trần Tiến Đạt

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2005
Team /VĐV tự do:
Tự do
Đặng Hoàng Dân
90.0 kg

Đặng Hoàng Dân

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2001
Team /VĐV tự do:
Tự do
034. Đoàn Ngọc Bình
75.0 kg

034. Đoàn Ngọc Bình

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
Dương Khả Ái
60.0 kg

Dương Khả Ái

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
2001
Team /VĐV tự do:
Tự do
039. Lý Mỹ Hoa
60.0 kg

039. Lý Mỹ Hoa

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
2004
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Ngũ Thế Vương
90.0 kg

Nguyễn Ngũ Thế Vương

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
Đặng Minh Hiếu
90.0 kg

Đặng Minh Hiếu

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1998
Team /VĐV tự do:
Tự do
041. Bùi Nhật Tân
67.5 kg

041. Bùi Nhật Tân

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1993
Team /VĐV tự do:
Tự do
Lê Chí Tịnh
67.5 kg

Lê Chí Tịnh

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2004
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Đình Hoan
67.5 kg

Nguyễn Đình Hoan

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
043. Nguyễn Cao Thục Oanh
60.0 kg

043. Nguyễn Cao Thục Oanh

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
1994
Team /VĐV tự do:
Tự do
044. Nguyễn Tuyết Trinh
56.0 kg

044. Nguyễn Tuyết Trinh

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
1998
Team /VĐV tự do:
Tự do
Lê Thảo An
60.0 kg

Lê Thảo An

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
2001
Team /VĐV tự do:
Tự do
046. Nguyễn Hồng Sơn
82.5 kg

046. Nguyễn Hồng Sơn

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
Nguyễn Công Hậu
82.5 kg

Nguyễn Công Hậu

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1997
Team /VĐV tự do:
Tự do
049. Võ Thị Thu Uyên
52.0 kg

049. Võ Thị Thu Uyên

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
2000
Team /VĐV tự do:
Tự do
047. Nguyễn Trần Duy
75.0 kg

047. Nguyễn Trần Duy

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1993
Team /VĐV tự do:
Tự do
050. Nguyễn Phạm Hà Thanh
56.0 kg

050. Nguyễn Phạm Hà Thanh

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
1995
Team /VĐV tự do:
Tự do
051. Lê Ngọc Mỹ Trân
60.0 kg

051. Lê Ngọc Mỹ Trân

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
1988
Team /VĐV tự do:
Gấu Gym
052. Phan Đức Vinh
67.5 kg

052. Phan Đức Vinh

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2006
Team /VĐV tự do:
Tự do
053. Trương Thị Quỳnh Như
56.0 kg

053. Trương Thị Quỳnh Như

Giới tính:
Nữ
Năm sinh:
1999
Team /VĐV tự do:
Tự do
054. Lê Hữu Khôi
100.0 kg

054. Lê Hữu Khôi

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2002
Team /VĐV tự do:
Tự do
055. Phan Phúc Lộc
82.5 kg

055. Phan Phúc Lộc

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2002
Team /VĐV tự do:
Tự do
056. Trương Phan Anh Dũng
75.0 kg

056. Trương Phan Anh Dũng

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
2005
Team /VĐV tự do:
Tự do
057. Nguyễn Hoàng Long
82.5 kg

057. Nguyễn Hoàng Long

Giới tính:
Nam
Năm sinh:
1992
Team /VĐV tự do:
D GYM